Vietnamese Meaning of tzetze
Ruồi trâu
Other Vietnamese words related to Ruồi trâu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tzetze
- tzetze fly => Ruồi tsetse
- u => u
- u. s. air force => Không quân Hoa Kỳ
- u. s. army => Quân đội Hoa Kỳ
- u. s. army special forces => Lực lượng đặc biệt của Quân đội Hoa Kỳ
- u. s. coast guard => Đội Tuần tra Duyên hải Hoa Kỳ
- u. s. code => Bộ luật Hoa Kỳ
- u.k. => Vương quốc Anh
- u.s. => Hoa Kỳ
- u.s. army criminal investigation laboratory => Phòng thí nghiệm điều tra hình sự của quân đội Hoa Kỳ
Definitions and Meaning of tzetze in English
tzetze (n)
bloodsucking African fly; transmits sleeping sickness etc.
FAQs About the word tzetze
Ruồi trâu
bloodsucking African fly; transmits sleeping sickness etc.
No synonyms found.
No antonyms found.
tzarist => Sa hoàng, tzarina => Nữ hoàng, tzara => tzara, tzar => xa hoàng, tytonidae => Họ Cú mèo,