FAQs About the word twiner

cây leo

someone who intertwines (e.g. threads) or forms something by twisting or interlacing

cuộn,lọn tóc,gió,vòng tròn,mở nút chai,đường cong,quấn,hình xoắn ốc,vòng xoáy,xoắn

duỗi thẳng (đuỗi thẳng)

twine => Dây, twinberry => Quả mâm xôi đen, twin-bedded => có hai giường, twin-aisle airplane => Máy bay hai lối đi, twin towers => Tháp đôi,