Vietnamese Meaning of twiner
cây leo
Other Vietnamese words related to cây leo
Nearest Words of twiner
Definitions and Meaning of twiner in English
twiner (n)
someone who intertwines (e.g. threads) or forms something by twisting or interlacing
FAQs About the word twiner
cây leo
someone who intertwines (e.g. threads) or forms something by twisting or interlacing
cuộn,lọn tóc,gió,vòng tròn,mở nút chai,đường cong,quấn,hình xoắn ốc,vòng xoáy,xoắn
duỗi thẳng (đuỗi thẳng)
twine => Dây, twinberry => Quả mâm xôi đen, twin-bedded => có hai giường, twin-aisle airplane => Máy bay hai lối đi, twin towers => Tháp đôi,