FAQs About the word twinge

nhói

a sudden sharp feeling, a sharp stab of pain, cause a stinging pain, feel a sudden sharp, local pain, squeeze tightly between the fingers

Đau,vết cắn,cọ xát,co thắt,Ngứa,đau,chụm,nọc,sưng,mạch đập

Thoải mái,sự dễ dàng,sự dễ dàng

twinflower => Hoa đôi, twiner => cây leo, twine => Dây, twinberry => Quả mâm xôi đen, twin-bedded => có hai giường,