Vietnamese Meaning of trainel
thực tập sinh
Other Vietnamese words related to thực tập sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trainel
- trainer => huấn luyện viên
- training => đào tạo
- training college => Trường Cao đẳng sư phạm
- training program => chương trình huấn luyện
- training school => Trường đào tạo
- training ship => Tàu huấn luyện
- training table => Bàn tập luyện
- trainload => Một toa tàu hỏa
- trainman => nhân viên nhà ga
- trainmaster => trưởng ga
Definitions and Meaning of trainel in English
trainel (n.)
A dragnet.
FAQs About the word trainel
thực tập sinh
A dragnet.
No synonyms found.
No antonyms found.
traineeship => Thực tập, trainee => học viên, trained worker => Người lao động đã qua đào tạo, trained nurse => Y tá được đào tạo, trained => được đào tạo,