Vietnamese Meaning of trainbearer
phù dâu
Other Vietnamese words related to phù dâu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trainbearer
- trained => được đào tạo
- trained nurse => Y tá được đào tạo
- trained worker => Người lao động đã qua đào tạo
- trainee => học viên
- traineeship => Thực tập
- trainel => thực tập sinh
- trainer => huấn luyện viên
- training => đào tạo
- training college => Trường Cao đẳng sư phạm
- training program => chương trình huấn luyện
Definitions and Meaning of trainbearer in English
trainbearer (n)
one who holds up the train of a gown or robe on a ceremonial occasion
trainbearer (n.)
One who holds up a train, as of a robe.
FAQs About the word trainbearer
phù dâu
one who holds up the train of a gown or robe on a ceremonial occasionOne who holds up a train, as of a robe.
No synonyms found.
No antonyms found.
trainbandsman => dân quân, trainbands => Dân quân tự vệ thành phố, trainband => Đội huấn luyện, trainable => huấn luyện được, train ticket => Vé tàu,