Vietnamese Meaning of trained nurse
Y tá được đào tạo
Other Vietnamese words related to Y tá được đào tạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trained nurse
- trained worker => Người lao động đã qua đào tạo
- trainee => học viên
- traineeship => Thực tập
- trainel => thực tập sinh
- trainer => huấn luyện viên
- training => đào tạo
- training college => Trường Cao đẳng sư phạm
- training program => chương trình huấn luyện
- training school => Trường đào tạo
- training ship => Tàu huấn luyện
Definitions and Meaning of trained nurse in English
trained nurse (n)
someone who has completed the course of study (including hospital practice) at a nurses training school
FAQs About the word trained nurse
Y tá được đào tạo
someone who has completed the course of study (including hospital practice) at a nurses training school
No synonyms found.
No antonyms found.
trained => được đào tạo, trainbearer => phù dâu, trainbandsman => dân quân, trainbands => Dân quân tự vệ thành phố, trainband => Đội huấn luyện,