Vietnamese Meaning of tracheophyte
Thực vật có mạch
Other Vietnamese words related to Thực vật có mạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tracheophyte
- tracheophyta => Dương xỉ
- tracheophonae => bộ hơi
- tracheocele => Sa tràng khí
- tracheobronchitis => viêm phế quản - khí quản
- tracheobronchial => phế quản-khí quản
- tracheobranchlae => Mang khí quản
- tracheobranchia => mang ống
- trachenchyma => Tracheal
- trachelospermum jasminoides => Hoa nhài sao
- trachelospermum => Trachelospermum
- tracheoscopy => Nội soi phế quản
- tracheostomy => Phẫu thuật mở khí quản
- tracheotomy => Mở khí quản
- trachinoid => Họ Cá Trachinus
- trachinotus => Trachinotus
- trachinotus carolinus => Cá cam
- trachinotus falcatus => Cá bạc má
- trachipteridae => Trachipteridae
- trachipterus => cá kiếm
- trachipterus arcticus => Cá đao
Definitions and Meaning of tracheophyte in English
tracheophyte (n)
green plant having a vascular system: ferns, gymnosperms, angiosperms
FAQs About the word tracheophyte
Thực vật có mạch
green plant having a vascular system: ferns, gymnosperms, angiosperms
No synonyms found.
No antonyms found.
tracheophyta => Dương xỉ, tracheophonae => bộ hơi, tracheocele => Sa tràng khí, tracheobronchitis => viêm phế quản - khí quản, tracheobronchial => phế quản-khí quản,