Vietnamese Meaning of trachipteridae
Trachipteridae
Other Vietnamese words related to Trachipteridae
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trachipteridae
- trachinotus falcatus => Cá bạc má
- trachinotus carolinus => Cá cam
- trachinotus => Trachinotus
- trachinoid => Họ Cá Trachinus
- tracheotomy => Mở khí quản
- tracheostomy => Phẫu thuật mở khí quản
- tracheoscopy => Nội soi phế quản
- tracheophyte => Thực vật có mạch
- tracheophyta => Dương xỉ
- tracheophonae => bộ hơi
Definitions and Meaning of trachipteridae in English
trachipteridae (n)
ribbonfishes
FAQs About the word trachipteridae
Trachipteridae
ribbonfishes
No synonyms found.
No antonyms found.
trachinotus falcatus => Cá bạc má, trachinotus carolinus => Cá cam, trachinotus => Trachinotus, trachinoid => Họ Cá Trachinus, tracheotomy => Mở khí quản,