Vietnamese Meaning of too much

quá nhiều

Other Vietnamese words related to quá nhiều

Definitions and Meaning of too much in English

Wordnet

too much (r)

more than necessary

FAQs About the word too much

quá nhiều

more than necessary

tuyệt vời,đẹp,tuyệt vời,tuyệt vời,tuyệt vời,tốt,tốt,tuyệt vời,nóng,tốt đẹp

Kinh khủng,khủng khiếp,tệ,tệ hại,nghèo,thối,khủng khiếp,đê tiện,ghê tởm,kém

too large => quá lớn, too bad => tiếc quá, too => cũng, tony blair => Tony Blair, tonus => trương lực cơ,