Vietnamese Meaning of tomato yellows
Bệnh vàng lá cà chua
Other Vietnamese words related to Bệnh vàng lá cà chua
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tomato yellows
- tomato worm => Sâu sừng trên cà chua
- tomato streak => virus vằn lá cà chua
- tomato sauce => Sốt cà chua
- tomato plant => cây cà chua
- tomato paste => Cà chua cô đặc
- tomato ketchup => Sốt cà chua
- tomato juice => Nước ép cà chua
- tomato hornworm => Sâu sừng cà chua
- tomato fruitworm => Sâu đục quả cà chua
- tomato concentrate => Sốt cà chua cô đặc
Definitions and Meaning of tomato yellows in English
tomato yellows (n)
a disease of tomato plants
FAQs About the word tomato yellows
Bệnh vàng lá cà chua
a disease of tomato plants
No synonyms found.
No antonyms found.
tomato worm => Sâu sừng trên cà chua, tomato streak => virus vằn lá cà chua, tomato sauce => Sốt cà chua, tomato plant => cây cà chua, tomato paste => Cà chua cô đặc,