Vietnamese Meaning of tomato fruitworm
Sâu đục quả cà chua
Other Vietnamese words related to Sâu đục quả cà chua
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tomato fruitworm
- tomato concentrate => Sốt cà chua cô đặc
- tomato blight => Bệnh héo rũ vi khuẩn trên cà chua
- tomato => cà chua
- tomatillo => cà chua đất
- tomasso parentucelli => Tommaso Parentucelli
- tomas de torquemada => Tomas de Torquemada
- toman => toman
- tomalley => tomalley
- tomaley => tomaley
- tomahawking => tomahawking
- tomato hornworm => Sâu sừng cà chua
- tomato juice => Nước ép cà chua
- tomato ketchup => Sốt cà chua
- tomato paste => Cà chua cô đặc
- tomato plant => cây cà chua
- tomato sauce => Sốt cà chua
- tomato streak => virus vằn lá cà chua
- tomato worm => Sâu sừng trên cà chua
- tomato yellows => Bệnh vàng lá cà chua
- tomatoes => cà chua
Definitions and Meaning of tomato fruitworm in English
tomato fruitworm (n)
larva of a noctuid moth; highly destructive to especially corn and cotton and tomato crops
FAQs About the word tomato fruitworm
Sâu đục quả cà chua
larva of a noctuid moth; highly destructive to especially corn and cotton and tomato crops
No synonyms found.
No antonyms found.
tomato concentrate => Sốt cà chua cô đặc, tomato blight => Bệnh héo rũ vi khuẩn trên cà chua, tomato => cà chua, tomatillo => cà chua đất, tomasso parentucelli => Tommaso Parentucelli,