Vietnamese Meaning of tomato juice
Nước ép cà chua
Other Vietnamese words related to Nước ép cà chua
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tomato juice
- tomato hornworm => Sâu sừng cà chua
- tomato fruitworm => Sâu đục quả cà chua
- tomato concentrate => Sốt cà chua cô đặc
- tomato blight => Bệnh héo rũ vi khuẩn trên cà chua
- tomato => cà chua
- tomatillo => cà chua đất
- tomasso parentucelli => Tommaso Parentucelli
- tomas de torquemada => Tomas de Torquemada
- toman => toman
- tomalley => tomalley
Definitions and Meaning of tomato juice in English
tomato juice (n)
the juice of tomatoes (usually bottled or canned)
FAQs About the word tomato juice
Nước ép cà chua
the juice of tomatoes (usually bottled or canned)
No synonyms found.
No antonyms found.
tomato hornworm => Sâu sừng cà chua, tomato fruitworm => Sâu đục quả cà chua, tomato concentrate => Sốt cà chua cô đặc, tomato blight => Bệnh héo rũ vi khuẩn trên cà chua, tomato => cà chua,