FAQs About the word tomato concentrate

Sốt cà chua cô đặc

a concentrated form of tomatoes

No synonyms found.

No antonyms found.

tomato blight => Bệnh héo rũ vi khuẩn trên cà chua, tomato => cà chua, tomatillo => cà chua đất, tomasso parentucelli => Tommaso Parentucelli, tomas de torquemada => Tomas de Torquemada,