Vietnamese Meaning of to the contrary
Ngược lại
Other Vietnamese words related to Ngược lại
Nearest Words of to the contrary
Definitions and Meaning of to the contrary in English
to the contrary (r)
contrary to expectations
FAQs About the word to the contrary
Ngược lại
contrary to expectations
một lần nữa,ngược lại,ngược lại,ngược lại,ngược lại,nếu có
thậm chí,thực sự,ĐÚNG,thực sự,không,thực sự,vâng
to that extent => đến mức độ đó, to that effect => để có hiệu ứng đó, to that degree => Đến mức đó, to that => đến đó, to perfection => đến hoàn hảo,