FAQs About the word to the contrary

Ngược lại

contrary to expectations

một lần nữa,ngược lại,ngược lại,ngược lại,ngược lại,nếu có

thậm chí,thực sự,ĐÚNG,thực sự,không,thực sự,vâng

to that extent => đến mức độ đó, to that effect => để có hiệu ứng đó, to that degree => Đến mức đó, to that => đến đó, to perfection => đến hoàn hảo,