Vietnamese Meaning of to one ear
Vào một bên tai
Other Vietnamese words related to Vào một bên tai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of to one ear
Definitions and Meaning of to one ear in English
to one ear (r)
in a monaural manner
FAQs About the word to one ear
Vào một bên tai
in a monaural manner
No synonyms found.
No antonyms found.
to no degree => không chút nào, to leeward => hướng gió, to it => cho nó, to each one => Cho từng người, to date => cho đến nay,