FAQs About the word to date

cho đến nay

prior to the present time

cuộc hẹn,Cuộc hẹn,giao ước,đính hôn,buổi họp,cuộc hẹn hò,sự sắp xếp,cuộc gọi,phỏng vấn,lời mời

No antonyms found.

to compound a felony => che giấu tội, to both ears => cả hai tai, to boot => ngoài ra, to begin with => trước tiên, to be sure => chắc chắn,