Vietnamese Meaning of to wit
nghĩa là
Other Vietnamese words related to nghĩa là
Nearest Words of to wit
- to the south => về phía nam
- to the lowest degree => ở mức thấp nhất
- to the limit => đến giới hạn
- to the letter => Theo từng chữ
- to the hilt => đến tận cùng
- to the highest degree => ở mức độ cao nhất
- to the full => đầy đủ
- to the contrary => Ngược lại
- to that extent => đến mức độ đó
- to that effect => để có hiệu ứng đó
Definitions and Meaning of to wit in English
to wit (r)
as follows
FAQs About the word to wit
nghĩa là
as follows
tức là,Đặc biệt,Tức là,tức là,rõ ràng,đặc biệt,đặc biệt,đặc biệt
No antonyms found.
to the south => về phía nam, to the lowest degree => ở mức thấp nhất, to the limit => đến giới hạn, to the letter => Theo từng chữ, to the hilt => đến tận cùng,