FAQs About the word toadeater

kẻ nịnh bợ

A fawning, obsequious parasite; a mean sycophant; a flatterer; a toady.

No synonyms found.

No antonyms found.

toad rush => Cuộc tấn công của cóc, toad lily => Hoa loa kèn, toad frog => Cóc, toad => Con cóc, to wit => nghĩa là,