Vietnamese Meaning of thyroideal
tuyến giáp
Other Vietnamese words related to tuyến giáp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thyroideal
- thyroidal => tuyến giáp
- thyroid vein => Tĩnh mạch tuyến giáp
- thyroid hormone => Hormone tuyến giáp
- thyroid gland => Tuyến giáp
- thyroid cartilage => Sụn giáp trạng
- thyroid => tuyến giáp
- thyrohyoid => Cơ giáp trạng - lưỡi gà
- thyrohyal => Tuyến giáp
- thyroglobulin => Thyroglobulin
- thyrocalcitonin => Thyrocalcitonin
- thyroidectomy => Phẫu thuật cắt tuyến giáp
- thyroiditis => Viêm tuyến giáp
- thyroid-stimulating hormone => Hormone kích thích tuyến giáp
- thyromegaly => bướu cổ
- thyronine => Thyroxine
- thyroprotein => Thyroprotein
- thyrotomy => Cắt tuyến giáp
- thyrotoxic => nhiễm độc tuyến giáp
- thyrotoxicosis => Cường giáp
- thyrotrophic hormone => Hormone kích thích tuyến giáp
Definitions and Meaning of thyroideal in English
thyroideal (a.)
Thyroid.
FAQs About the word thyroideal
tuyến giáp
Thyroid.
No synonyms found.
No antonyms found.
thyroidal => tuyến giáp, thyroid vein => Tĩnh mạch tuyến giáp, thyroid hormone => Hormone tuyến giáp, thyroid gland => Tuyến giáp, thyroid cartilage => Sụn giáp trạng,