Vietnamese Meaning of thyroglobulin
Thyroglobulin
Other Vietnamese words related to Thyroglobulin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thyroglobulin
- thyrohyal => Tuyến giáp
- thyrohyoid => Cơ giáp trạng - lưỡi gà
- thyroid => tuyến giáp
- thyroid cartilage => Sụn giáp trạng
- thyroid gland => Tuyến giáp
- thyroid hormone => Hormone tuyến giáp
- thyroid vein => Tĩnh mạch tuyến giáp
- thyroidal => tuyến giáp
- thyroideal => tuyến giáp
- thyroidectomy => Phẫu thuật cắt tuyến giáp
Definitions and Meaning of thyroglobulin in English
thyroglobulin (n)
an iodine containing protein that is obtained from the thyroid gland and exhibits the general properties of the globulins
FAQs About the word thyroglobulin
Thyroglobulin
an iodine containing protein that is obtained from the thyroid gland and exhibits the general properties of the globulins
No synonyms found.
No antonyms found.
thyrocalcitonin => Thyrocalcitonin, thyroarytenoid => cơ giáp杓, thyro- => tuyến giáp, thyreophoran => Thằn lằn chân thú, thyreophora => Thyreophora,