Vietnamese Meaning of thyrocalcitonin
Thyrocalcitonin
Other Vietnamese words related to Thyrocalcitonin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thyrocalcitonin
- thyroglobulin => Thyroglobulin
- thyrohyal => Tuyến giáp
- thyrohyoid => Cơ giáp trạng - lưỡi gà
- thyroid => tuyến giáp
- thyroid cartilage => Sụn giáp trạng
- thyroid gland => Tuyến giáp
- thyroid hormone => Hormone tuyến giáp
- thyroid vein => Tĩnh mạch tuyến giáp
- thyroidal => tuyến giáp
- thyroideal => tuyến giáp
Definitions and Meaning of thyrocalcitonin in English
thyrocalcitonin (n)
thyroid hormone that tends to lower the level of calcium in the blood plasma and inhibit resorption of bone
FAQs About the word thyrocalcitonin
Thyrocalcitonin
thyroid hormone that tends to lower the level of calcium in the blood plasma and inhibit resorption of bone
No synonyms found.
No antonyms found.
thyroarytenoid => cơ giáp杓, thyro- => tuyến giáp, thyreophoran => Thằn lằn chân thú, thyreophora => Thyreophora, thymy => cỏ xạ hương,