Vietnamese Meaning of thyronine
Thyroxine
Other Vietnamese words related to Thyroxine
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of thyronine
- thyromegaly => bướu cổ
- thyroid-stimulating hormone => Hormone kích thích tuyến giáp
- thyroiditis => Viêm tuyến giáp
- thyroidectomy => Phẫu thuật cắt tuyến giáp
- thyroideal => tuyến giáp
- thyroidal => tuyến giáp
- thyroid vein => Tĩnh mạch tuyến giáp
- thyroid hormone => Hormone tuyến giáp
- thyroid gland => Tuyến giáp
- thyroid cartilage => Sụn giáp trạng
- thyroprotein => Thyroprotein
- thyrotomy => Cắt tuyến giáp
- thyrotoxic => nhiễm độc tuyến giáp
- thyrotoxicosis => Cường giáp
- thyrotrophic hormone => Hormone kích thích tuyến giáp
- thyrotrophin => Thyrotropin
- thyrotropic hormone => Nội tiết tố kích tuyến giáp
- thyrotropin => Nội tiết kích thích tuyến giáp
- thyrotropin-releasing factor => yếu tố giải phóng thyrotropin
- thyrotropin-releasing hormone => Hocmon giải phóng thyrotropin
Definitions and Meaning of thyronine in English
thyronine (n)
a phenolic amino acid of which thyroxine is a derivative
FAQs About the word thyronine
Thyroxine
a phenolic amino acid of which thyroxine is a derivative
No synonyms found.
No antonyms found.
thyromegaly => bướu cổ, thyroid-stimulating hormone => Hormone kích thích tuyến giáp, thyroiditis => Viêm tuyến giáp, thyroidectomy => Phẫu thuật cắt tuyến giáp, thyroideal => tuyến giáp,