Vietnamese Meaning of third rail
ray thứ ba
Other Vietnamese words related to ray thứ ba
Nearest Words of third rail
- third power => lập phương
- third person => ngôi thứ ba
- third party => Bên thứ ba
- third law of thermodynamics => Định luật thứ ba của nhiệt động lực học
- third law of motion => Định luật ba của chuyển động
- third lateran council => Công đồng Latêranô III
- third house => nhà thứ ba
- third gear => Số 3
- third eyelid => Mí mắt thứ ba
- third eye => con mắt thứ ba
- third reich => Đệ tam Đế chế
- third sacker => Trực vệ góc ba
- third stomach => dạ dày thứ ba
- third tonsil => Amidan thứ ba
- third trimester => tam cá nguyệt thứ ba
- third ventricle => Não thất thứ ba
- third world => Thế giới thứ ba
- third-borough => third-borough
- third-class mail => Bưu phẩm hạng ba
- third-degree burn => Bỏng độ 3
Definitions and Meaning of third rail in English
third rail (n)
a rail through which electric current is supplied to an electric locomotive
third rail ()
The third rail used in the third-rail system.
An electric railway using such a rail.
FAQs About the word third rail
ray thứ ba
a rail through which electric current is supplied to an electric locomotiveThe third rail used in the third-rail system., An electric railway using such a rail.
Điểm chớp cháy,Nút nóng,Thùng thuốc súng,núi lửa
No antonyms found.
third power => lập phương, third person => ngôi thứ ba, third party => Bên thứ ba, third law of thermodynamics => Định luật thứ ba của nhiệt động lực học, third law of motion => Định luật ba của chuyển động,