Vietnamese Meaning of third-borough
third-borough
Other Vietnamese words related to third-borough
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of third-borough
- third world => Thế giới thứ ba
- third ventricle => Não thất thứ ba
- third trimester => tam cá nguyệt thứ ba
- third tonsil => Amidan thứ ba
- third stomach => dạ dày thứ ba
- third sacker => Trực vệ góc ba
- third reich => Đệ tam Đế chế
- third rail => ray thứ ba
- third power => lập phương
- third person => ngôi thứ ba
- third-class mail => Bưu phẩm hạng ba
- third-degree burn => Bỏng độ 3
- third-dimensional => ba chiều
- third-dimensionality => ba chiều
- thirdhand => gián tiếp
- thirdings => một phần ba
- thirdly => thứ ba
- third-penny => đồng xu thứ ba
- third-place finish => vị trí thứ ba
- third-rail system => Hệ thống đường ray thứ ba
Definitions and Meaning of third-borough in English
third-borough (n.)
An under constable.
FAQs About the word third-borough
third-borough
An under constable.
No synonyms found.
No antonyms found.
third world => Thế giới thứ ba, third ventricle => Não thất thứ ba, third trimester => tam cá nguyệt thứ ba, third tonsil => Amidan thứ ba, third stomach => dạ dày thứ ba,