Vietnamese Meaning of third ventricle
Não thất thứ ba
Other Vietnamese words related to Não thất thứ ba
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of third ventricle
- third trimester => tam cá nguyệt thứ ba
- third tonsil => Amidan thứ ba
- third stomach => dạ dày thứ ba
- third sacker => Trực vệ góc ba
- third reich => Đệ tam Đế chế
- third rail => ray thứ ba
- third power => lập phương
- third person => ngôi thứ ba
- third party => Bên thứ ba
- third law of thermodynamics => Định luật thứ ba của nhiệt động lực học
Definitions and Meaning of third ventricle in English
third ventricle (n)
a narrow ventricle in the midplane below the corpus callosum; communicates with the fourth ventricle via the Sylvian aqueduct
FAQs About the word third ventricle
Não thất thứ ba
a narrow ventricle in the midplane below the corpus callosum; communicates with the fourth ventricle via the Sylvian aqueduct
No synonyms found.
No antonyms found.
third trimester => tam cá nguyệt thứ ba, third tonsil => Amidan thứ ba, third stomach => dạ dày thứ ba, third sacker => Trực vệ góc ba, third reich => Đệ tam Đế chế,