Vietnamese Meaning of third gear
Số 3
Other Vietnamese words related to Số 3
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of third gear
- third eyelid => Mí mắt thứ ba
- third eye => con mắt thứ ba
- third estate => Đẳng cấp ba
- third epistel of john => 3 Giăng
- third dimension => Chiều thứ ba
- third degree => mức thứ ba
- third deck => tầng ba
- third crusade => Cuộc Thập tự chinh thứ ba
- third cranial nerve => Dây thần kinh não III
- third council of constantinople => Công đồng Constantinople III
- third house => nhà thứ ba
- third lateran council => Công đồng Latêranô III
- third law of motion => Định luật ba của chuyển động
- third law of thermodynamics => Định luật thứ ba của nhiệt động lực học
- third party => Bên thứ ba
- third person => ngôi thứ ba
- third power => lập phương
- third rail => ray thứ ba
- third reich => Đệ tam Đế chế
- third sacker => Trực vệ góc ba
Definitions and Meaning of third gear in English
third gear (n)
the third from the lowest forward ratio gear in the gear box of a motor vehicle
FAQs About the word third gear
Số 3
the third from the lowest forward ratio gear in the gear box of a motor vehicle
No synonyms found.
No antonyms found.
third eyelid => Mí mắt thứ ba, third eye => con mắt thứ ba, third estate => Đẳng cấp ba, third epistel of john => 3 Giăng, third dimension => Chiều thứ ba,