Vietnamese Meaning of third crusade
Cuộc Thập tự chinh thứ ba
Other Vietnamese words related to Cuộc Thập tự chinh thứ ba
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of third crusade
- third cranial nerve => Dây thần kinh não III
- third council of constantinople => Công đồng Constantinople III
- third class => hạng ba
- third battle of ypres => Trận Ypres lần thứ ba
- third baseman => Vận động viên ném bóng chày vị trí gôn ba
- third base => gôn thứ ba
- third baron rayleigh => Nam tước Rayleigh thứ ba
- third => thứ ba
- thioxene => thioxen
- thiouracil => Thiouracil
Definitions and Meaning of third crusade in English
third crusade (n)
a Crusade from 1189 to 1192 led by Richard I and the king of France that failed because an army torn by dissensions and fighting on foreign soil could not succeed against forces united by religious zeal
FAQs About the word third crusade
Cuộc Thập tự chinh thứ ba
a Crusade from 1189 to 1192 led by Richard I and the king of France that failed because an army torn by dissensions and fighting on foreign soil could not succe
No synonyms found.
No antonyms found.
third cranial nerve => Dây thần kinh não III, third council of constantinople => Công đồng Constantinople III, third class => hạng ba, third battle of ypres => Trận Ypres lần thứ ba, third baseman => Vận động viên ném bóng chày vị trí gôn ba,