Vietnamese Meaning of third baseman
Vận động viên ném bóng chày vị trí gôn ba
Other Vietnamese words related to Vận động viên ném bóng chày vị trí gôn ba
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of third baseman
- third battle of ypres => Trận Ypres lần thứ ba
- third class => hạng ba
- third council of constantinople => Công đồng Constantinople III
- third cranial nerve => Dây thần kinh não III
- third crusade => Cuộc Thập tự chinh thứ ba
- third deck => tầng ba
- third degree => mức thứ ba
- third dimension => Chiều thứ ba
- third epistel of john => 3 Giăng
- third estate => Đẳng cấp ba
Definitions and Meaning of third baseman in English
third baseman (n)
(baseball) the person who plays third base
FAQs About the word third baseman
Vận động viên ném bóng chày vị trí gôn ba
(baseball) the person who plays third base
No synonyms found.
No antonyms found.
third base => gôn thứ ba, third baron rayleigh => Nam tước Rayleigh thứ ba, third => thứ ba, thioxene => thioxen, thiouracil => Thiouracil,