Vietnamese Meaning of tepidness
Ấm áp
Other Vietnamese words related to Ấm áp
Nearest Words of tepidness
Definitions and Meaning of tepidness in English
tepidness (n)
a warmness resembling the temperature of the skin
lack of passion, force or animation
FAQs About the word tepidness
Ấm áp
a warmness resembling the temperature of the skin, lack of passion, force or animation
Ấm ấm,sự ấm áp,ánh sáng,sự thờ ơ,sự ấm áp,dịu dàng,nhiệt,nóng,sự ôn hòa,rạng rỡ
cay đắng,sự đìu hiu,lạnh,giá rét,lạnh,lạnh,sự mát mẻ,giá lạnh,lạnh lẽo,Sương muối
tepidly => ấm áp, tepidity => Ấm ấm, tepid => Ấm áp, tepic => Tepic, tephrosia virginiana => Tephrosia virginiana,