Vietnamese Meaning of frostiness
sương giá
Other Vietnamese words related to sương giá
Nearest Words of frostiness
Definitions and Meaning of frostiness in English
frostiness (n)
coldness as evidenced by frost
a silvery-white color
frostiness (n.)
State or quality of being frosty.
FAQs About the word frostiness
sương giá
coldness as evidenced by frost, a silvery-white colorState or quality of being frosty.
lạnh,giá lạnh,Lạnh giá,Sôi nổi,lạnh,giá rét,lạnh,Giòn,đông lạnh,lạnh lẽo
sự ấm áp,sự ấm áp,dịu dàng,nhiệt,nóng,ngột ngạt
frostily => lạnh, frostian => lạnh lẽo, frostfish => Cá đông lạnh, frosted bat => Con dơi phủ sương, frosted => đóng băng,