FAQs About the word frosted bat

Con dơi phủ sương

common Eurasian bat with white-tipped hairs in its coat

No synonyms found.

No antonyms found.

frosted => đóng băng, frostbow => Cầu vồng sương giá, frost-bound => đông lại, frost-blite => tê cóng, frost-bitten => Bị đông cứng,