Vietnamese Meaning of teleseme
Bùa hộ mệnh
Other Vietnamese words related to Bùa hộ mệnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of teleseme
- teleselling => Bán hàng qua tivi
- teleseism => địa chấn xa
- telescopy => kính thiên văn
- telescopium => Kính thiên văn
- telescopist => người sử dụng kính viễn vọng
- telescoping => kính viễn vọng
- telescopically => theo cách dùng kính viễn vọng
- telescopical => kính thiên văn
- telescopic sight => Ống ngắm vũ khí
- telescopic => kính thiên văn
- telesm => bùa hộ mệnh
- telesmatic => Tin học viễn thông
- telesmatical => phù thủy
- telespectroscope => Kính viễn vọng máy quang phổ
- telestereograph => Kính tiềm vọng
- telestereoscope => Kính viễn vọng thể hiện
- telestic => thiên văn
- telestich => Vần cuối
- telethermograph => Nhiệt kế từ xa
- telethermometer => nhiệt kế từ xa
Definitions and Meaning of teleseme in English
teleseme (n.)
A system of apparatus for electric signals providing for automatic transmission of a definite number of different signals or calls, as in connection with hotel annunciators.
FAQs About the word teleseme
Bùa hộ mệnh
A system of apparatus for electric signals providing for automatic transmission of a definite number of different signals or calls, as in connection with hotel
No synonyms found.
No antonyms found.
teleselling => Bán hàng qua tivi, teleseism => địa chấn xa, telescopy => kính thiên văn, telescopium => Kính thiên văn, telescopist => người sử dụng kính viễn vọng,