Vietnamese Meaning of telethermograph
Nhiệt kế từ xa
Other Vietnamese words related to Nhiệt kế từ xa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of telethermograph
- telestich => Vần cuối
- telestic => thiên văn
- telestereoscope => Kính viễn vọng thể hiện
- telestereograph => Kính tiềm vọng
- telespectroscope => Kính viễn vọng máy quang phổ
- telesmatical => phù thủy
- telesmatic => Tin học viễn thông
- telesm => bùa hộ mệnh
- teleseme => Bùa hộ mệnh
- teleselling => Bán hàng qua tivi
- telethermometer => nhiệt kế từ xa
- teletype machine => máy điện báo đánh chữ
- teletypewriter => Máy điện báo cơ học
- teleutospore => bào tử mùa đông
- televangelism => thuyết giáo trên truyền hình
- televangelist => nhà truyền giáo truyền hình
- televise => truyền hình
- television => truyền hình
- television announcer => Người dẫn chương trình truyền hình
- television antenna => Anten tivi
Definitions and Meaning of telethermograph in English
telethermograph (n.)
A record of fluctuations of temperature made automatically at a distant station.
An instrument, usually electrical, making such records.
FAQs About the word telethermograph
Nhiệt kế từ xa
A record of fluctuations of temperature made automatically at a distant station., An instrument, usually electrical, making such records.
No synonyms found.
No antonyms found.
telestich => Vần cuối, telestic => thiên văn, telestereoscope => Kính viễn vọng thể hiện, telestereograph => Kính tiềm vọng, telespectroscope => Kính viễn vọng máy quang phổ,