Vietnamese Meaning of teleutospore
bào tử mùa đông
Other Vietnamese words related to bào tử mùa đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of teleutospore
- teletypewriter => Máy điện báo cơ học
- teletype machine => máy điện báo đánh chữ
- telethermometer => nhiệt kế từ xa
- telethermograph => Nhiệt kế từ xa
- telestich => Vần cuối
- telestic => thiên văn
- telestereoscope => Kính viễn vọng thể hiện
- telestereograph => Kính tiềm vọng
- telespectroscope => Kính viễn vọng máy quang phổ
- telesmatical => phù thủy
- televangelism => thuyết giáo trên truyền hình
- televangelist => nhà truyền giáo truyền hình
- televise => truyền hình
- television => truyền hình
- television announcer => Người dẫn chương trình truyền hình
- television antenna => Anten tivi
- television camera => Máy quay phim truyền hình
- television channel => kênh truyền hình
- television equipment => Thiết bị truyền hình
- television monitor => Màn hình tivi
Definitions and Meaning of teleutospore in English
teleutospore (n.)
The thick-celled winter or resting spore of the rusts (order Uredinales), produced in late summer. See Illust. of Uredospore.
FAQs About the word teleutospore
bào tử mùa đông
The thick-celled winter or resting spore of the rusts (order Uredinales), produced in late summer. See Illust. of Uredospore.
No synonyms found.
No antonyms found.
teletypewriter => Máy điện báo cơ học, teletype machine => máy điện báo đánh chữ, telethermometer => nhiệt kế từ xa, telethermograph => Nhiệt kế từ xa, telestich => Vần cuối,