Vietnamese Meaning of telescopically
theo cách dùng kính viễn vọng
Other Vietnamese words related to theo cách dùng kính viễn vọng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of telescopically
- telescopical => kính thiên văn
- telescopic sight => Ống ngắm vũ khí
- telescopic => kính thiên văn
- telescoped => kính thiên văn
- telescope sight => Ống ngắm
- telescope bag => Túi đựng kính viễn vọng
- telescope => kính thiên văn
- telerythin => telerythin
- telerobotics => Động học từ xa
- teleprompter => Máy đọc lời thoại
Definitions and Meaning of telescopically in English
telescopically (r)
in a telescopic manner
telescopically (adv.)
In a telescopical manner; by or with the telescope.
FAQs About the word telescopically
theo cách dùng kính viễn vọng
in a telescopic mannerIn a telescopical manner; by or with the telescope.
No synonyms found.
No antonyms found.
telescopical => kính thiên văn, telescopic sight => Ống ngắm vũ khí, telescopic => kính thiên văn, telescoped => kính thiên văn, telescope sight => Ống ngắm,