Vietnamese Meaning of teleseism
địa chấn xa
Other Vietnamese words related to địa chấn xa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of teleseism
- telescopy => kính thiên văn
- telescopium => Kính thiên văn
- telescopist => người sử dụng kính viễn vọng
- telescoping => kính viễn vọng
- telescopically => theo cách dùng kính viễn vọng
- telescopical => kính thiên văn
- telescopic sight => Ống ngắm vũ khí
- telescopic => kính thiên văn
- telescoped => kính thiên văn
- telescope sight => Ống ngắm
- teleselling => Bán hàng qua tivi
- teleseme => Bùa hộ mệnh
- telesm => bùa hộ mệnh
- telesmatic => Tin học viễn thông
- telesmatical => phù thủy
- telespectroscope => Kính viễn vọng máy quang phổ
- telestereograph => Kính tiềm vọng
- telestereoscope => Kính viễn vọng thể hiện
- telestic => thiên văn
- telestich => Vần cuối
Definitions and Meaning of teleseism in English
teleseism (n.)
A seismic movement or shock far from the recording instrument.
FAQs About the word teleseism
địa chấn xa
A seismic movement or shock far from the recording instrument.
No synonyms found.
No antonyms found.
telescopy => kính thiên văn, telescopium => Kính thiên văn, telescopist => người sử dụng kính viễn vọng, telescoping => kính viễn vọng, telescopically => theo cách dùng kính viễn vọng,