Vietnamese Meaning of telencephalon
não trước
Other Vietnamese words related to não trước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of telencephalon
- telemotor => Điều khiển từ xa
- telemetry intelligence => Trí thông minh đo từ xa
- telemetry => đo từ xa
- telemetrograph => Máy đo khoảng cách
- telemetered => được đo từ xa
- telemeter => Thiết bị đo xa
- telemeteorograph => telemeteorograph
- telemechanic => Hệ thống cơ khí truyền từ xa
- telemarketing => Tiếp thị qua điện thoại
- telemark => Telemark
Definitions and Meaning of telencephalon in English
telencephalon (n)
the anterior division of the forebrain; the cerebrum and related parts of the hypothalamus
FAQs About the word telencephalon
não trước
the anterior division of the forebrain; the cerebrum and related parts of the hypothalamus
No synonyms found.
No antonyms found.
telemotor => Điều khiển từ xa, telemetry intelligence => Trí thông minh đo từ xa, telemetry => đo từ xa, telemetrograph => Máy đo khoảng cách, telemetered => được đo từ xa,