Vietnamese Meaning of teleologist
mục đích luận
Other Vietnamese words related to mục đích luận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of teleologist
- teleological => mục đích luận
- teleocephial => téléocephaly
- telengiscope => kính viễn vọng
- telenergy => Viễn năng
- telencephalon => não trước
- telemotor => Điều khiển từ xa
- telemetry intelligence => Trí thông minh đo từ xa
- telemetry => đo từ xa
- telemetrograph => Máy đo khoảng cách
- telemetered => được đo từ xa
Definitions and Meaning of teleologist in English
teleologist (n)
advocate of teleology
teleologist (n.)
One versed in teleology.
FAQs About the word teleologist
mục đích luận
advocate of teleologyOne versed in teleology.
No synonyms found.
No antonyms found.
teleological => mục đích luận, teleocephial => téléocephaly, telengiscope => kính viễn vọng, telenergy => Viễn năng, telencephalon => não trước,