Vietnamese Meaning of teleocephial
téléocephaly
Other Vietnamese words related to téléocephaly
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of teleocephial
- telengiscope => kính viễn vọng
- telenergy => Viễn năng
- telencephalon => não trước
- telemotor => Điều khiển từ xa
- telemetry intelligence => Trí thông minh đo từ xa
- telemetry => đo từ xa
- telemetrograph => Máy đo khoảng cách
- telemetered => được đo từ xa
- telemeter => Thiết bị đo xa
- telemeteorograph => telemeteorograph
Definitions and Meaning of teleocephial in English
teleocephial (n. pl.)
An extensive order of bony fishes including most of the common market species, as bass, salmon, cod, perch, etc.
FAQs About the word teleocephial
téléocephaly
An extensive order of bony fishes including most of the common market species, as bass, salmon, cod, perch, etc.
No synonyms found.
No antonyms found.
telengiscope => kính viễn vọng, telenergy => Viễn năng, telencephalon => não trước, telemotor => Điều khiển từ xa, telemetry intelligence => Trí thông minh đo từ xa,