Vietnamese Meaning of telemechanic
Hệ thống cơ khí truyền từ xa
Other Vietnamese words related to Hệ thống cơ khí truyền từ xa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of telemechanic
- telemarketing => Tiếp thị qua điện thoại
- telemark => Telemark
- telemann => Telemann
- telelectroscope => Điện tử viễn vọng
- telelectric => Điện báo
- tel-el-amarna => Tell el-Amarna
- telekinesis => dịch chuyển đồ vật bằng ý nghĩ
- tele-iconograph => Tele-biểu tượng
- telehydrobarometer => Telehydrobarometer
- telegraphy => điện báo
- telemeteorograph => telemeteorograph
- telemeter => Thiết bị đo xa
- telemetered => được đo từ xa
- telemetrograph => Máy đo khoảng cách
- telemetry => đo từ xa
- telemetry intelligence => Trí thông minh đo từ xa
- telemotor => Điều khiển từ xa
- telencephalon => não trước
- telenergy => Viễn năng
- telengiscope => kính viễn vọng
Definitions and Meaning of telemechanic in English
telemechanic (a.)
Designating, or pert. to, any device for operating mechanisms at a distance.
FAQs About the word telemechanic
Hệ thống cơ khí truyền từ xa
Designating, or pert. to, any device for operating mechanisms at a distance.
No synonyms found.
No antonyms found.
telemarketing => Tiếp thị qua điện thoại, telemark => Telemark, telemann => Telemann, telelectroscope => Điện tử viễn vọng, telelectric => Điện báo,