Vietnamese Meaning of telemann
Telemann
Other Vietnamese words related to Telemann
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of telemann
- telelectroscope => Điện tử viễn vọng
- telelectric => Điện báo
- tel-el-amarna => Tell el-Amarna
- telekinesis => dịch chuyển đồ vật bằng ý nghĩ
- tele-iconograph => Tele-biểu tượng
- telehydrobarometer => Telehydrobarometer
- telegraphy => điện báo
- telegraphoscope => Máy điện báo
- telegraphone => điện báo
- telegraphist => Nhân viên điện báo
- telemark => Telemark
- telemarketing => Tiếp thị qua điện thoại
- telemechanic => Hệ thống cơ khí truyền từ xa
- telemeteorograph => telemeteorograph
- telemeter => Thiết bị đo xa
- telemetered => được đo từ xa
- telemetrograph => Máy đo khoảng cách
- telemetry => đo từ xa
- telemetry intelligence => Trí thông minh đo từ xa
- telemotor => Điều khiển từ xa
Definitions and Meaning of telemann in English
telemann (n)
German baroque composer (1681-1767)
FAQs About the word telemann
Telemann
German baroque composer (1681-1767)
No synonyms found.
No antonyms found.
telelectroscope => Điện tử viễn vọng, telelectric => Điện báo, tel-el-amarna => Tell el-Amarna, telekinesis => dịch chuyển đồ vật bằng ý nghĩ, tele-iconograph => Tele-biểu tượng,