FAQs About the word target range

phạm vi mục tiêu

a practice range for target practice

No synonyms found.

No antonyms found.

target program => Chương trình mục tiêu, target practice => Luyện bắn bia, target organ => Cơ quan đích, target language => Ngôn ngữ đích, target company => Công ty mục tiêu,