FAQs About the word target organ

Cơ quan đích

(radiology) organ intended to receive the therapeutic dose of a radioactive substance

No synonyms found.

No antonyms found.

target language => Ngôn ngữ đích, target company => Công ty mục tiêu, target cell => Tế bào đích, target area => vùng mục tiêu, target acquisition system => Hệ thống tìm kiếm mục tiêu,