Vietnamese Meaning of target area
vùng mục tiêu
Other Vietnamese words related to vùng mục tiêu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of target area
- target cell => Tế bào đích
- target company => Công ty mục tiêu
- target language => Ngôn ngữ đích
- target organ => Cơ quan đích
- target practice => Luyện bắn bia
- target program => Chương trình mục tiêu
- target range => phạm vi mục tiêu
- targeted => mục tiêu
- targeteer => lính bắn tỉa
- target-hunting => Săn mục tiêu
Definitions and Meaning of target area in English
target area (n)
the location of the target that is to be hit
FAQs About the word target area
vùng mục tiêu
the location of the target that is to be hit
No synonyms found.
No antonyms found.
target acquisition system => Hệ thống tìm kiếm mục tiêu, target => Mục tiêu, targe => mục tiêu, taret organ => Cơ quan đích, tarentula => nhện khổng lồ,