FAQs About the word target-hunting

Săn mục tiêu

guided automatically toward the target

No synonyms found.

No antonyms found.

targeteer => lính bắn tỉa, targeted => mục tiêu, target range => phạm vi mục tiêu, target program => Chương trình mục tiêu, target practice => Luyện bắn bia,