Vietnamese Meaning of superior rectus
cơ trực trên
Other Vietnamese words related to cơ trực trên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of superior rectus
- superior pulmonary vein => Tĩnh mạch phổi trên
- superior planet => Hành tinh bên ngoài
- superior ophthalmic vein => Tĩnh mạch mắt trên
- superior mesenteric artery => động mạch mạc treo tràng trên
- superior labial vein => Tĩnh mạch môi trên
- superior labial artery => động mạch môi trên
- superior general => Bề trên cả
- superior epigastric veins => Tĩnh mạch thượng vị thượng
- superior court => Tòa án nhân dân tối cao
- superior conjunction => Hội hợp phía trên
- superior rectus muscle => Cơ thẳng trên
- superior skill => Kỹ năng vượt trội
- superior thalamostriate vein => Tĩnh mạch thị-vân-não trên.
- superior thyroid vein => Tĩnh mạch giáp trên
- superior vena cava => Tĩnh mạch chủ trên
- superior vocal cord => Dây thanh âm trên
- superiority => Sự ưu việt
- superiority complex => Ảo tưởng hơn người
- superjacent => ở trên
- superlative => cấp so sánh hơn nhất
Definitions and Meaning of superior rectus in English
superior rectus (n)
the ocular muscle whose contraction turns the eyeball upward and medially
FAQs About the word superior rectus
cơ trực trên
the ocular muscle whose contraction turns the eyeball upward and medially
No synonyms found.
No antonyms found.
superior pulmonary vein => Tĩnh mạch phổi trên, superior planet => Hành tinh bên ngoài, superior ophthalmic vein => Tĩnh mạch mắt trên, superior mesenteric artery => động mạch mạc treo tràng trên, superior labial vein => Tĩnh mạch môi trên,