Vietnamese Meaning of superior labial vein
Tĩnh mạch môi trên
Other Vietnamese words related to Tĩnh mạch môi trên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of superior labial vein
- superior labial artery => động mạch môi trên
- superior general => Bề trên cả
- superior epigastric veins => Tĩnh mạch thượng vị thượng
- superior court => Tòa án nhân dân tối cao
- superior conjunction => Hội hợp phía trên
- superior colliculus => Đồi trên
- superior cerebral vein => Tĩnh mạch não trên
- superior cerebellar artery => động mạch tiểu não trên
- superior alveolar artery => động mạch ổ răng trên
- superior => cao cấp
- superior mesenteric artery => động mạch mạc treo tràng trên
- superior ophthalmic vein => Tĩnh mạch mắt trên
- superior planet => Hành tinh bên ngoài
- superior pulmonary vein => Tĩnh mạch phổi trên
- superior rectus => cơ trực trên
- superior rectus muscle => Cơ thẳng trên
- superior skill => Kỹ năng vượt trội
- superior thalamostriate vein => Tĩnh mạch thị-vân-não trên.
- superior thyroid vein => Tĩnh mạch giáp trên
- superior vena cava => Tĩnh mạch chủ trên
Definitions and Meaning of superior labial vein in English
superior labial vein (n)
a tributary of the facial vein that drains the upper lip
FAQs About the word superior labial vein
Tĩnh mạch môi trên
a tributary of the facial vein that drains the upper lip
No synonyms found.
No antonyms found.
superior labial artery => động mạch môi trên, superior general => Bề trên cả, superior epigastric veins => Tĩnh mạch thượng vị thượng, superior court => Tòa án nhân dân tối cao, superior conjunction => Hội hợp phía trên,