Vietnamese Meaning of superior court
Tòa án nhân dân tối cao
Other Vietnamese words related to Tòa án nhân dân tối cao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of superior court
- superior conjunction => Hội hợp phía trên
- superior colliculus => Đồi trên
- superior cerebral vein => Tĩnh mạch não trên
- superior cerebellar artery => động mạch tiểu não trên
- superior alveolar artery => động mạch ổ răng trên
- superior => cao cấp
- superintendent => giám sát viên
- superintendence => giám sát
- superintend => giám sát
- superinfection => nhiễm trùng thứ phát
- superior epigastric veins => Tĩnh mạch thượng vị thượng
- superior general => Bề trên cả
- superior labial artery => động mạch môi trên
- superior labial vein => Tĩnh mạch môi trên
- superior mesenteric artery => động mạch mạc treo tràng trên
- superior ophthalmic vein => Tĩnh mạch mắt trên
- superior planet => Hành tinh bên ngoài
- superior pulmonary vein => Tĩnh mạch phổi trên
- superior rectus => cơ trực trên
- superior rectus muscle => Cơ thẳng trên
Definitions and Meaning of superior court in English
superior court (n)
any court that has jurisdiction above an inferior court
FAQs About the word superior court
Tòa án nhân dân tối cao
any court that has jurisdiction above an inferior court
No synonyms found.
No antonyms found.
superior conjunction => Hội hợp phía trên, superior colliculus => Đồi trên, superior cerebral vein => Tĩnh mạch não trên, superior cerebellar artery => động mạch tiểu não trên, superior alveolar artery => động mạch ổ răng trên,