Vietnamese Meaning of superior planet
Hành tinh bên ngoài
Other Vietnamese words related to Hành tinh bên ngoài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of superior planet
- superior ophthalmic vein => Tĩnh mạch mắt trên
- superior mesenteric artery => động mạch mạc treo tràng trên
- superior labial vein => Tĩnh mạch môi trên
- superior labial artery => động mạch môi trên
- superior general => Bề trên cả
- superior epigastric veins => Tĩnh mạch thượng vị thượng
- superior court => Tòa án nhân dân tối cao
- superior conjunction => Hội hợp phía trên
- superior colliculus => Đồi trên
- superior cerebral vein => Tĩnh mạch não trên
- superior pulmonary vein => Tĩnh mạch phổi trên
- superior rectus => cơ trực trên
- superior rectus muscle => Cơ thẳng trên
- superior skill => Kỹ năng vượt trội
- superior thalamostriate vein => Tĩnh mạch thị-vân-não trên.
- superior thyroid vein => Tĩnh mạch giáp trên
- superior vena cava => Tĩnh mạch chủ trên
- superior vocal cord => Dây thanh âm trên
- superiority => Sự ưu việt
- superiority complex => Ảo tưởng hơn người
Definitions and Meaning of superior planet in English
superior planet (n)
any of the planets whose orbit lies outside the earth's orbit
FAQs About the word superior planet
Hành tinh bên ngoài
any of the planets whose orbit lies outside the earth's orbit
No synonyms found.
No antonyms found.
superior ophthalmic vein => Tĩnh mạch mắt trên, superior mesenteric artery => động mạch mạc treo tràng trên, superior labial vein => Tĩnh mạch môi trên, superior labial artery => động mạch môi trên, superior general => Bề trên cả,