Vietnamese Meaning of sublethal

gây chết chậm

Other Vietnamese words related to gây chết chậm

Definitions and Meaning of sublethal in English

sublethal

less than but usually only slightly less than lethal

FAQs About the word sublethal

gây chết chậm

less than but usually only slightly less than lethal

có hại,phá hủy,có hại,truyền nhiễm,truyền nhiễm,có hại,tai hại,có độc,độc hại,Độc lực cao

có lợi,lành mạnh,khỏe mạnh,không gây tử vong,không gây tử vong,khắc phục,khôi phục,có lợi,lành mạnh,có lợi

subleasing => Thuê lại, subleases => Hợp đồng cho thuê phụ, subleased => Được cho thuê lại, subjugations => sự khuất phục, subjugating => phục tùng,